|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrecoverable
unrecoverable![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌnri'kʌvərəbl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể lấy lại, không thể giành lại, không thể tìm lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể bù lại, không thể đòi, không thể thu về (nợ...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thể cứu chữa |
/' nri'k v r bl/
tính từ
không thể lấy lại
không thể đòi lại (nợ...)
không thể cứu chữa
|
|
|
|