|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unrhetorical
unrhetorical | [,ʌnri'tɔrikl] | | tính từ | | | không thuộc giáo sư tu từ học | | | không hoa mỹ, không cường điệu, không khoa trương (lời nói, văn..) | | | không thuộc tu từ học; không thuộc thuật hùng biện |
/' nri't rik l/
tính từ (văn học) không hoa mỹ, không khoa trưng, tự nhiên không tu từ học; không hùng biện
|
|
|
|