|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsanctioned
unsanctioned | [,ʌn'sæηk∫nd] |  | tính từ | |  | không được phép; không được thừa nhận | |  | (pháp lý) không được phê chuẩn |
/' n's k nd/
tính từ
không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) không được phê chuẩn
|
|
|
|