|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsaturated
tính từ
chưa bão hoà
không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ)
unsaturated![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'sæt∫əreitid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chưa bão hoà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (hoá học) không bão hoà (nhất là hợp chất hữu cơ) |
(điều khiển học) không bão hoà
|
|
|
|