Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unscarred




unscarred
[,ʌn'skɑ:d]
tính từ
không có sẹo


/' n'sk :d/

tính từ
không có sẹo

Related search result for "unscarred"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.