unset
unset | [,ʌn'set] | | tính từ | | | chưa lặn (mặt trời) | | | không dát, không nạm (đá quý) | | | không đặt (bẫy) | | | không bó bột (chân gẫy) | | | không nghiêm nghị, không nghiêm trang | | | không cố định, không chầm chậm, không bất động | | | không định, không cố ý, không nhất định, không kiên quyết, hay thay đổi | | | không sửa soạn trước, không sẵn sàng | | | không đẹp |
/' n'set/
tính từ chưa lặn (mặt trời) không dát, không nạm (đá quý) không đặt (bẫy) không bó bột (chân gẫy)
|
|