Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unsinew




unsinew
[,ʌn'sinju:]
ngoại động từ
làm suy yếu
(thơ ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho vững chắc


/' n'sinju:/

ngoại động từ
(th ca) không làm cho cứng cáp, không làm cho vững chắc

Related search result for "unsinew"
  • Words pronounced/spelled similarly to "unsinew"
    unseen unsinew

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.