|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unspontaneous
unspontaneous | [,ʌnspɔn'teiniəs] | | tính từ | | | không tự động, không tự ý | | | không tự phát, không tự sinh, không hồn nhiên | | | không thanh thoát, không tự nhiên, ép buộc, gò bó, ngượng ngập (văn..) |
/' nsp n'teinj s/
tính từ gò bó không tự nhiên, gi mạo
|
|
|
|