|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
untechnical
untechnical![](img/dict/02C013DD.png) | [,ʌn'teknikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc kỹ thuật, không có tính chất kỹ thuật | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thuộc chuyên môn, không có tính chất chuyên môn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không đòi hỏi kiến thức chuyên môn, không dùng những từ chuyên môn (về cuốn sách..) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không theo quy tắc, không theo ý nghĩa chặt chẽ về luật pháp |
/' n'teknik l/
tính từ
không có tính chất kỹ thuật, không chuyên môn
|
|
|
|