|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
unvindicated
unvindicated | [,ʌn'vindikeitid] | | tính từ | | | không được chứng minh, không được bào chữa | | | không được chứng minh là chính đáng |
/' n'vindikeitid/
tính từ không được chứng minh, không được bào chữa không được chứng minh là chính đáng
|
|
|
|