không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo)
chưa đánh (kem, trứng)
(hàng hải) không quấn chặt (đầu sợi dây)
(từ lóng) không bị đánh bại
/' n'hwipt/
tính từ không bị quất không được khâu vắt không được rút ra (dao); không được cởi phắt ra (áo) chưa đánh (kem, trứng) (hàng hi) không quấn chặt (đầu sợi dây) (từ lóng) không bị đánh bại
Related search result for "unwhipped"
Words pronounced/spelled similarly to "unwhipped": unwhippedunwiped