Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
upcountry




upcountry
[,ʌp'kʌntri]
tính từ
xa bờ biển; ở phía bên trong, về phía bên trong (nhất là những nước đất rộng người thưa); nội địa
upcountry districts/towns
những vùng/thành phố nội địa
phó từ
trong nội địa
to travel upcountry
đi du lịch nội địa
danh từ
vùng nằm trong nội địa


/' p'k ntri/

tính từ
nội địa, xa bờ biển
an upcountry town một thành phố xa bờ biển

phó từ
trong nội địa

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.