![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌtmoust] |
| Cách viết khác: |
| uttermost |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['ʌtəmoust] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô cùng; cực kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in the utmost danger |
| trong mối nguy hiểm cực kỳ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | of the utmost importance |
| vô cùng quan trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | with the utmost care |
| một cách cận kỳ thận trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be pushed to the utmost limits of endurance |
| bị đẩy đến giới hạn cuối cùng của sự chịu đựng |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (the utmost) mức tối đa, cực điểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to enjoy oneself to the utmost |
| thích thú đến cực điểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | our endurance was tested to the utmost |
| sự chịu đựng của chúng tôi đã được thử thách đến mức cao nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to do/try one's utmost |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cố gắng hết sức; làm hết sức mình |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I did my utmost to stop them |
| tôi đã cố gắng hết sức để chận chúng lại |