vanish ![](images/dict/v/vanish.gif)
vanish![](img/dict/02C013DD.png) | ['væni∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tan biến, loại trừ, khử bỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vanish from sight | | biến mất | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to vanish in the crowd | | lẩn mất vào đám đông | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | hopes vanished like a bubble | | hy vọng tiêu tan như mây khói | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) triệt tiêu; biến mất, tiến tới không | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) âm lướt, âm chuyển |
triệt tiêu; biến mất
/'væniʃ/
nội động từ
biến mất, lẩn mất, biến dần, tiêu tan ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) to vanish from sight biến mất to vanish in the crowd lẩn mất vào đám đông hopes vanished like a bubble hy vọng tiêu tan như mây khói
(toán học) triệt tiêu; biến mất
danh từ
(ngôn ngữ học) âm lướt
|
|