|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
variable
variable | ['veəriəbl] | | tính từ | | | có thể thay đổi được, có thể thay biến đổi được | | | variable weather | | thời tiết có thể thay đổi | | | (thiên văn học) thay đổi độ sáng theo từng thời kỳ (về ngôi sao) | | | hay thay đổi; thay đổi, biến thiên | | | variable length | | chiều dài thay đổi | | | variable function | | hàm số biến thiên | | | variable flow | | dòng chảy biến thiên | | | variable wind | | gió hay thay đổi | | danh từ (thường) số nhiều | | | biến số; vật, lượng có thể thay đổi | | | temperature was a variable in the experiment | | trong thí nghiệm, nhiệt độ là một biến số | | | (hàng hải) gió thay đổi | | | (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên |
biến (số) // biến thiên, biến đổi additional v. biến thêm aleatory v. biến ngẫu nhiên apparent v. biến biểu kiến aritificial v. biến giả tạo auxiliary v. biến bổ trợ, biến phụ bound v. biến buộc chance v. biến ngẫu nhiên complex v. biến phức concomitant v. (thống kê) biến đồng hành constrained v. (thống kê) biến buộc contibuous v. biến liên tục contragradient v. biến phản bộ controlled v. biến bị điều khiển dependent v. biến phụ thuộc direction v. biến chỉ phương dummy v. biến giả effect v. (thống kê) biến phụ thuộc esential v. biến cốt yếu Eulerian v.s các biến Ơle free v. biến tự do hypercomplex v. biến siêu phức independent v. (giải tích) biến độc lập individual v. (logic học) biến cá thể indution v. biến quy nạp input v. biến số vào latent v. biến ẩn leading v. biến số chính main v. (điều khiển học) biến số chính marker v. (thống kê) biến số lưỡng trị missing v. (điều khiển học) biến thiếu number v. (logic học) biến số numerical v. biến số object v. (logic học) biến đối tượng orientation v.s các biến định hướng predicate v. biến vị từ process v. biến điều chỉnh proposition v. biến mệnh đề random v. (thống kê) biến ngẫu nhiên real v. biến thực space v. (giải tích) biến không gian stochastic v. biến ngẫu nhiên superfluous v.s (thống kê) các biến thừa theoretiv(al) v. (thống kê) biến lý thuyết unrestricted v. biến tự do
/'veəriəbl/
tính từ có thể thay đổi hay thay đổi; thay đổi, biến thiên variable length chiều dài thay đổi variable function hàm số biến thiên variable flow dòng chảy biến thiên variable wind gió hay thay đổi (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (địa lý,địa chất) variable zone ôn đới
danh từ (toán học) biến số (hàng hải) gió thay đổi (số nhiều) (hàng hải) vùng (biển) không có gió thường xuyên
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "variable"
|
|