varicolored
varicolored | ['veəri,kʌləd] | | Cách viết khác: | | vari-coloured | | ['veəri,kʌləd] | | tính từ | | | có nhiều màu sắc khác nhau | | | nhiều màu sặc sỡ, loang lổ | | | khác nhau về màu | | | đổi nhiều màu |
/'veəri,kʌləd/ (varicoloured) /'veəri,kʌləd/
tính từ có nhiều màu sắc khác nhau khác nhau về màu
|
|