variety show
variety+show | [və'raiəti'∫ou] | | Cách viết khác: | | variety entertainment | | [və'raiəti,entə'teinmənt] | | danh từ | | | (sân khấu) chương trình tạp kỹ (biểu diễn ca, nhạc, múa, xiếc...) (như) variety |
/və'raiəti'ʃou/ (variety_entertainment) /və'raiəti,entə'teinmənt/
danh từ (sân khấu) cuộc biểu diễn nhiều môn (ca, nhạc, múa, xiếc...) ((cũng) variety)
|
|