Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varioloid




varioloid
['veəriəlɔid]
tính từ
(y học) tựa bệnh đậu mùa
danh từ
(y học) bệnh tiểu đậu


/'veəriəlɔid/

tính từ
(y học) tựa bệnh đậu mùa

danh từ
(y học) bệnh tiểu đậu

Related search result for "varioloid"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.