![](img/dict/02C013DD.png) | ['veəriəs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khác nhau, không giống nhau, thuộc về nhiều loại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | their hobbies are many and various |
| những thú riêng của họ có nhiều và chẳng ai giống ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | known under various names |
| được biết dưới nhiều tên khác nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to read various books |
| đọc nhiều sách khác nhau |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khác nhau, nhiều hơn một, riêng lẻ và riêng biệt |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | for various reasons |
| vì nhiều lý do khác nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | write under various names |
| viết dưới nhiều bút danh khác nhau |