|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
varnishing-day
varnishing-day![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɑ:ni∫iη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự đánh véc ni, sự quang dầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trang men | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự tô son điểm phấn |
/'vɑ:niʃiɳdei/
danh từ
ngày sang sửa tranh (trước hôm khai mạc triển lãm mỹ thuật)
|
|
|
|