vassal
vassal | ['væsl] |  | danh từ | |  | chư hầu (người nguyện chiến đấu và trung thành với vua hoặc chúa để đáp lại quyền giữ đất đai thời Trung cổ) | |  | (nghĩa bóng) kẻ lệ thuộc, nước lệ thuộc | |  | kẻ lệ thuộc, nô lệ, đầy tớ |  | tính từ | |  | chư hầu | |  | a vassal kingdom | | một vương quốc chư hầu | |  | lệ thuộc | |  | phục tùng vô điều kiện |
/'væsəl/
danh từ
chưa hầu; phong hầu
kẻ lệ thuộc
tính từ
chư hầu a vassal kingdom một vương quốc chư hầu
lệ thuộc
|
|