vault
vault | [vɔ:lt] | | danh từ | | | (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...) | | nội động từ | | | nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào | | | to vault over a gate | | nhảy qua cổng | | | to vault into the saddle | | nhảy tót lên yên | | ngoại động từ | | | nhảy qua | | danh từ | | | vòm, mái vòm, khung vòm | | | the vault of the church | | mái vòm của nhà thờ | | | the vault of heaven | | vòm trời | | | hầm (để cất trữ rượu...) | | | hầm mộ | | | family vault | | hầm mộ gia đình | | ngoại động từ | | | xây thành vòm, xây cuốn | | | to vault a passage | | xây khung vòm một lối đi | | | a vaulted roof | | mái vòm | | | che phủ bằng vòm | | | vaulted with fire | | bị lửa phủ kín | | nội động từ | | | cuốn thành vòm |
/vɔ:lt/
danh từ (thể dục,thể thao) cái nhảy qua (hàng rào, ngựa gỗ...)
nội động từ nhảy qua, nhảy tót lên; nhảy sào to vault over a gate nhảy qua cổng to vault into the saddle nhảy tót lên yên
ngoại động từ nhảy qua
danh từ vòm, mái vòm, khung vòm the vault of the church mái vòm của nhà thờ the vault of heaven vòm trời hầm (để cất trữ rượu...) hầm mộ family vault hầm mộ gia đình
ngoại động từ xây thành vòm, xây cuốn to vault a passage xây khung vòm một lối đi a vaulted roof mái vòm che phủ bằng vòm vaulted with fire bị lửa phủ kín
nội động từ cuốn thành vòm
|
|