vellum
vellum | ['veləm] |  | danh từ | |  | giấy da mịn để đóng sách, vật liệu để đóng sách (làm bằng da bê, dê non, cừu non) | |  | loại giấy hảo hạng (loại giấy viết chất lượng tốt, nhẵn) | |  | giấy da cừu, giấy da, pecgamin, thủ cảo viết trên giấy da |
/'veləm/
danh từ
giấy da bê; giấy thuộc
bản viết trên giấy da bê
|
|