(nghĩa bóng) mã bên ngoài, bề ngoài, vỏ ngoài (về sự lễ phép..); sự che đậy, sự ngụy trang (các bản chất thật của ai /cái gì)
veneer of elegance
mã ngoài thanh lịch
ngoại động từ
dán lớp gỗ bọc lên (bề mặt)
đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành)
(nghĩa bóng) ra vẻ ngoài; che đậy, ngụy trang
to veneer one's character
lấy bề ngoài để che giấu tính nết
/vi'niə/
danh từ lớp gỗ mặt (của gỗ dán) lớp mặt (đồ sành...) mã, bề ngoài, vỏ ngoài veneer of elegance mã ngoài thanh lịch
ngoại động từ dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán) đắp một lớp áo mịn ở mặt ngoài (đồ sành) (nghĩa bóng) che giấu dưới bề ngoài to veneer one's character lấy bề ngoài để che giấu tính nết