Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veridical




veridical
[ve'ridikl]
tính từ
(mỉa mai) trung thực
đúng sự thực


/ve'ridikəl/

tính từ
(thường)(mỉa mai) trung thực
đúng sự thực

Related search result for "veridical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.