versify
versify | ['və:sifai] |  | ngoại động từ versified | |  | chuyển (văn xuôi) thành thơ | |  | to versify an old legend | | chuyển một truyện cổ tích thành thơ | |  | viết bằng thơ, diễn đạt bằng thơ | |  | to versify a story | | viết một chuyện bằng thơ |  | nội động từ | |  | sáng tác thơ, làm thơ |
/'və:sifai/
ngoại động từ
chuyển thành thơ
viết bằng thơ to versify a story viết một chuyện bằng thơ
nội động từ
làm thơ
|
|