|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vexatiousness
vexatiousness | [vek'sei∫əsnis] |  | danh từ | |  | tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức | |  | tính chất làm lo âu, tính chất làm đau buồn |
/vek'seiʃəsnis/
danh từ
tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức
|
|
|
|