|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vexatiousness
vexatiousness![](img/dict/02C013DD.png) | [vek'sei∫əsnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất làm lo âu, tính chất làm đau buồn |
/vek'seiʃəsnis/
danh từ
tính chất làm bực mình, tính chất phiền phức
|
|
|
|