|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
viciously
phó từ
xấu xa, hằn học
sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại
hoang dã và nguy hiểm (thú vật)
dữ dội, khắc nghiệt
xấu, đầy ác ý
giữ (ngựa)
sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót
viciously![](img/dict/02C013DD.png) | ['vi∫əsli] | ![](img/dict/46E762FB.png) | phó từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu xa, hằn học | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sa vào tội lỗi, bị sa đoạ, đồi bại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoang dã và nguy hiểm (thú vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) dữ dội, khắc nghiệt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xấu, đầy ác ý | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giữ (ngựa) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sai, không hợp cách, hỏng, có thiếu sót |
|
|
|
|