violation
violation![](img/dict/02C013DD.png) | [,vaiə'lei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự vi phạm; sự bị vi phạm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hãm hiếp; sự bị hãm hiếp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phá rối; sự bị phá rối (tự do cá nhân, giấc ngủ, sự yên tĩnh...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự xúc phạm; sự bị xúc phạm (đối với một nơi thiêng liêng) |
/,vaiə'leiʃn/
danh từ
sự vi phạm, sự xâm phạm; sự làm trái in violation of vi phạm
sự hãm hiếp
sự phá rối
(tôn giáo) sự xúc phạm
|
|