visualize
visualize | ['vi∫uəlaiz] | | Cách viết khác: | | visualise | | ['vi∫uəlaiz] | | ngoại động từ | | | hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt) | | | I remember meeting him but I just can't visualize him | | tôi nhớ đã gặp anh ta nhưng không tài nào hình dung ra anh ta được |
/'vizjuəlaiz/
ngoại động từ làm cho mắt trông thấy được hình dung, mường tượng
|
|