![](img/dict/02C013DD.png) | ['voukl] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) phát âm; liên quan đến phát âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vocal organs |
| cơ quan phát âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vocal cords (chords) |
| dây thanh âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vocal music |
| thanh nhạc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | phát âm, bằng lời; được nói ra bằng lời |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vocal promise |
| lời hứa miệng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | public opinion has at last become vocal |
| cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) lớn tiếng, to mồm, được nói thẳng ra, hay nói hay la |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | vocal persons |
| những người hay to tiếng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) đầy thanh âm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the woods have become vocal |
| rừng cây xào xạc đầy thanh âm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) kêu, có thanh |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ học) nguyên âm, âm hữu thanh, âm kêu |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) đoạn xướng âm (phần được hát lên ở một bản nhạc jazz hay nhạc pốp) |