volley
volley | ['vɔli] | | danh từ | | | loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay) | | | (nghĩa bóng) tràng, chuỗi (nhiều câu hỏi, lời sỉ nhục.. cùng hướng tới người nào và nối tiếp rất nhanh) | | | (thể dục,thể thao) quả vôlê (quả sút hoặc cú đánh trong đó quả bóng được đá, đánh trước khi nó chạm đất) | | ngoại động từ | | | ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt (đạn, đá..); tuôn ra hàng tràng (cười..) | | | (nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng, hàng chuỗi (những lời sỉ nhục..) | | | to volley forth abuses | | tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa | | | (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê | | nội động từ | | | bắn một loạt (súng) | | | (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê |
/'vɔli/
danh từ loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay) (thể dục,thể thao) quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất)
ngoại động từ ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng to volley forth abuses tuôn ra hàng tràng những lời chửi rủa (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
nội động từ bắn một loạt (súng) (thể dục,thể thao) đánh vôlê, đá vôlê
|
|