voluble
voluble![](img/dict/02C013DD.png) | ['vɔljubl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | liến thoắng, lém, nói nhiều, ba hoa (người) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lưu loát, trơn tru, trôi chảy, nhanh, thanh thoát (một bài nói) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a voluble speech | | một bài diễn văn lưu loát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thực vật học) quấn (cây leo) |
/'vɔljubl/
tính từ
liến thoắng, lém; lưu loát a voluble speech một bài diễn văn lưu loát
(thực vật học) quấn (cây leo)
|
|