voraciousness
voraciousness | [və'rei∫əsnis] | | Cách viết khác: | | voracity |  | [və'ræsəti] |  | danh từ | |  | tính tham ăn, tính phàm ăn; sự ngấu nghiến, sự ngốn, tính rất tham lam trong ăn uống | |  | (nghĩa bóng) lòng khao khát, lòng háo hức (kiến thức, thông tin..) | |  | insatiable voraciousness | | lòng khao khát không sao thoả mãn nổi |
/və'reiʃəsnis/ (voracity) /vɔ'ræsiti/
danh từ
tính tham ăn, tính phàm ăn
(nghĩa bóng) lòng khao khát insatiable voraciousness lòng khao khát không sao thoả mãn nổi
|
|