waist-line
waist-line | ['weist'lain] |  | danh từ | |  | vòng eo, vòng bụng; số đo của thân quanh thắt lưng | |  | chỗ thắt eo, chỗ chiết li (phần thắt lại của một cái áo vừa khít ở ngay trên thắt lưng hoặc ở dưới thắt lưng) | |  | a dress with a high waist-line | | một cái áo dài có chỗ thắt eo cao |
/'weistlain/
danh từ
vòng thắt lưng
|
|