warlike
warlike | ['wɔ:laik] |  | tính từ | |  | thích chiến đấu, thành thạo trong chiến đấu, hay gây sự, thiện chiến, hiếu chiến | |  | a warlike people | | một dân tộc thiện chiến | |  | warlike imperialism | | chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến | |  | warlike temper | | tính hiếu chiến |
/'wɔ:laik/
tính từ
(thuộc) chiến tranh warlike feat chiến công
hùng dũng, thiện chiến
hiếu chiến warlike imperialism chủ nghĩa đế quốc hiếu chiến warlike temper tính hiếu chiến
|
|