|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
warning device
Chuyên ngành kỹ thuật
dụng cụ (thiết bị) báo động Lĩnh vực: điện lạnh
dụng cụ báo động
dụng cụ cảnh báo Lĩnh vực: toán & tin
thiết bị báo hiệu trước
thiết bị cảnh báo
thiết bị cảnh cáo Lĩnh vực: hóa học & vật liệu
thiết bị dự báo
|
|
|
|