watchful
watchful | ['wɔt∫fl] |  | tính từ | |  | thận trọng, cảnh giác, đề phòng | |  | to keep a watchful eye on something | | để mắt đề phòng cái gì | |  | to be watchful against temptations | | đề phòng bị cám dỗ |
/'wɔtʃful/
tính từ
thận trọng, cảnh giác, đề phòng to be watchful against temptations đề phòng bị cám dỗ to be watchful of one's behaviour thận trọng trong cách ăn ở của mình
thức, thao thức, không ngủ
|
|