watchfulness
watchfulness![](img/dict/02C013DD.png) | ['wɔt∫fənis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính thận trọng, tính cảnh giác, tính đề phòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự canh chừng, sự theo dõi, sự quan sát kỹ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự thức, sự thao thức, tình trạng không ngủ |
/'wɔtʃfulnis/
danh từ
tính thận trọng, tính cảnh giác
sự đề phòng, sự để ý
|
|