Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whimpering




whimpering
['wimpəriη]
tính từ
khóc thút thít; rên rỉ


/'wimp ri /

tính từ
khóc thút thít; rên rỉ

Related search result for "whimpering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.