Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whitening




whitening
['waitniη]
danh từ
sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng
(kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)
vôi bột trắng (để quét tường)


/'waitni /

danh từ
sự chuội, sự tẩy trắng, sự làm cho trắng
(kỹ thuật) sự mạ thiếc (kim loại)
vôi bột trắng (để quét tường)

Related search result for "whitening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.