|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wimp 
danh từ
người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông)
wimp | [wimp] |  | danh từ | |  | (thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông) | |  | don't be such a wimp! | | đừng có nhút nhát như thế! |
|  | [wimp] |  | saying && slang | |  | weak person, chicken | |  | Tiny Tim is not a wimp, but he looks thin and weak. |
|
|
|
|