|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wimp ![](images/dict/w/wimp.gif)
danh từ
người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông)
wimp![](img/dict/02C013DD.png) | [wimp] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) người yếu đuối, người nhút nhát (nhất là đàn ông) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | don't be such a wimp! | | đừng có nhút nhát như thế! |
| ![](img/dict/02C013DD.png) | [wimp] | ![](img/dict/9F00119C.png) | saying && slang | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | weak person, chicken | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tiny Tim is not a wimp, but he looks thin and weak. |
|
|
|
|