wince
wince![](img/dict/02C013DD.png) | [wins] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...) | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to wince at something) nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | he winced as she stood on his injured foot | | anh ta nhăn mặt khi cô ấy giẫm lên chân đau của anh ta | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | I still wince at the memory of the stupid things I did | | Tôi vẫn còn cau mày mỗi khi nhớ lại những điều ngốc nghếch mà mình đã làm |
/wins/
danh từ
sự co rúm lại, sự rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...) without a wince không rụt lại, thn nhiên
nội động từ
co rúm lại, rụt lại (vì đau đớn, sợ h i...) without wincing không rụt lại, thn nhiên
|
|