Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wind instrument




wind+instrument
['wind'instrumənt]
danh từ
kèn, sáo; nhạc khí thổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.