Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winding-off




winding-off
['waindiη'ɔ:f]
danh từ
sự tháo (dây, chỉ, sợi)


/'waindi ' :f/

danh từ
sự tháo (dây, chỉ, sợi)

Related search result for "winding-off"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.