windy ![](images/dict/w/windy.gif)
windy![](img/dict/02C013DD.png) | ['windi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lộng gió, có nhiều gió | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a windy day | | một ngày lộng gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gió lộng, phơi ra trước gió (nhất là gió mạnh) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a windy hillside | | một sườn đồi gió lộng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có gió, lắm gió, lộng gió; gây ra bởi gió | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) đầy hơi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang; ba hoa | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | windy talk | | chuyện dài dòng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sợ hãi, lo lắng |
/'windi/
tính từ
có gió, lắm gió, lộng gió
mưa gió, gió b o
(y học) đầy hi
(thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang windy talk chuyện dài dòng
(từ lóng) hong sợ, khiếp sợ
|
|