|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wiredrawing
wiredrawing![](img/dict/02C013DD.png) | ['waiə,drɔ:iη] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); sự chẻ sợi tóc làm tư |
/'wai dr :i /
danh từ
(kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại)
(nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi tóc làm tư
|
|
|
|