wizard ![](images/dict/w/wizard.gif)
wizard![](img/dict/02C013DD.png) | ['wizəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thầy phù thuỷ, thầy pháp, người có pháp thuật (là nam giới) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người có tài năng phi thường, thiên tài | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she's a wizard with computers | | cô ấy là một thiên tài về máy tính | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (ngôn ngữ nhà trường) phi thường |
/'wiz d/
danh từ
thầy phù thuỷ
người có tài lạ I am no wizard tôi có tài cán gì đâu
tính từ
(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kỳ lạ
|
|