|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
womenfolk
womenfolk![](img/dict/02C013DD.png) | ['wiminfouk] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nữ giới, giới phụ nữ (nhất là phụ nữ thuộc một nhóm, họ, bộ lạc riêng biệt...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đàn bà con gái (trong gia đình) |
/'wiminfouk/
danh từ
nữ giới, giới đàn bà
đàn bà con gái (trong gia đình)
|
|
|
|