|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woolly-headed
tính từ
mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng...của họ)
woolly-headed![](img/dict/02C013DD.png) | ['wuli'hedid] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng... của họ) (như) woolly |
|
|
|
|